EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unelectable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unelectable
unelectable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không thể chọn lọc
không thể bầu được
← Xem thêm từ unelated
Xem thêm từ unelected →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
ec
ect
el
elect
ta
tab
table
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…