ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unelected

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unelected


unelected /'ʌni'fektid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không được bầu, không trúng cử

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…