EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unelected
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unelected
unelected /'ʌni'fektid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được bầu, không trúng cử
← Xem thêm từ unelectable
Xem thêm từ unelectrified →
Từ vựng liên quan
ec
ect
el
elect
elected
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…