EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unemphatic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unemphatic
unemphatic /'ʌnim'fætik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không hùng hồn, không mạnh mẽ
đọc không nhấn mạnh (từ)
← Xem thêm từ unemotive
Xem thêm từ unemphatically →
Từ vựng liên quan
at
em
emphatic
ha
hat
ic
mp
ti
tic
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…