ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unemphatically

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unemphatically


unemphatically /'ʌnim'fætikəli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  không hùng hồn, không mạnh mẽ
  không nhấn mạnh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…