EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unempirical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unempirical
unempirical
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không theo lối kinh nghiệm; không kinh nghiệm chủ nghĩa
← Xem thêm từ unemphatically
Xem thêm từ unemployable →
Từ vựng liên quan
cal
em
empiric
empirical
ic
mp
pi
ri
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…