ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unemployable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unemployable


unemployable /'ʌnim'plɔiəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể dùng, không thể cho việc làm được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…