EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unespied
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unespied
unespied /'ʌnis'paid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không ai nhìn thấy, không bị phát hiện
← Xem thêm từ unescorted
Xem thêm từ unessayed →
Từ vựng liên quan
esp
espied
pi
pie
pied
sp
spied
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…