ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unessential

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unessential


unessential /'ʌni'senʃəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thiết yếu, thứ yếu
the unessential points → những điểm không thiết yếu, những điểm phụ

danh từ


  cái phụ, cái thứ yếu

@unessential
  không cốt yếu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…