EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unessential
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unessential
unessential /'ʌni'senʃəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thiết yếu, thứ yếu
the unessential points
→ những điểm không thiết yếu, những điểm phụ
danh từ
cái phụ, cái thứ yếu
@unessential
không cốt yếu
← Xem thêm từ unessayed
Xem thêm từ unestablished →
Từ vựng liên quan
en
ent
entia
esse
essential
nt
se
sen
sent
senti
ss
ti
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…