EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unexcused
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unexcused
unexcused
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không được tha lỗi, không được tha thứ
← Xem thêm từ unexcusableness
Xem thêm từ unexecuted →
Từ vựng liên quan
ex
excuse
excused
se
u
un
us
use
used
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…