ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unexecuted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unexecuted


unexecuted /'ʌn'eksikju:tid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thực hiện, không làm; chưa thi hành, chưa làm
  chưa bị hành hình; không bị hành hình (người bị án tử hình)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…