EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unexecuted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unexecuted
unexecuted /'ʌn'eksikju:tid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thực hiện, không làm; chưa thi hành, chưa làm
chưa bị hành hình; không bị hành hình (người bị án tử hình)
← Xem thêm từ unexcused
Xem thêm từ unexemplified →
Từ vựng liên quan
cut
cute
ec
ECU
ecu
ex
exe
execute
executed
ted
u
un
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…