EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unfaltering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unfaltering
unfaltering /ʌn'fɔ:ltəriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không ngập ngừng, không do dự, quả quyết
không nao núng, không lung lay
← Xem thêm từ unfallen
Xem thêm từ unfamed →
Từ vựng liên quan
alt
alter
altering
er
erin
fa
falter
faltering
in
ri
ring
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…