ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unfaltering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unfaltering


unfaltering /ʌn'fɔ:ltəriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không ngập ngừng, không do dự, quả quyết
  không nao núng, không lung lay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…