ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unfrequented

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unfrequented


unfrequented /'ʌnfri'kwentid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ít ai lui tới, ít người qua lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…