EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unfriended
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unfriended
unfriended
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không có bạn; không bạn bè
← Xem thêm từ unfrequented
Xem thêm từ unfriendlier →
Từ vựng liên quan
en
end
ended
fri
friend
ri
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…