ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unfulfilled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unfulfilled


unfulfilled /'ʌnfrul'fild/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không hoàn thành, chưa làm xong, chưa làm tròn (nhiệm vụ...); không thực hiện (lời hứa, lời tiên tri...)
  không được thi hành (mệnh lệnh...)
  không thành, không đạt, không toại (nguyện vọng, ước mong...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…