ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ungrateful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ungrateful


ungrateful /ʌn'greitful/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bạc, vô ơn, bội nghĩa
  bạc bẽo, không thú vị
ungrateful work → công việc bạc bẽo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…