EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unheeded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unheeded
unheeded /'ʌn'hi:did/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không ai chú ý đến, không ai để ý đến
← Xem thêm từ unhedged
Xem thêm từ unheedful →
Từ vựng liên quan
he
heed
heeded
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…