ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unheedful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unheedful


unheedful /'ʌn'hi:dful/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (+ of) không chú ý, không để ý (đến)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…