EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unhesitating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unhesitating
unhesitating /ʌn'heziteitiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không lưỡng lự, không do dự; quả quyết, nhất định
← Xem thêm từ unheroical
Xem thêm từ unhesitatingly →
Từ vựng liên quan
at
he
hesitating
in
it
ita
si
sit
ta
tat
ti
tin
ting
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…