EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unhistorical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unhistorical
unhistorical /'ʌnhis'tɔrikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thuộc về lịch sử, không có trong lịch sử, chỉ là chuyện cổ tích
← Xem thêm từ unhistoric
Xem thêm từ unhitch →
Từ vựng liên quan
cal
hi
his
hist
historic
historical
ic
is
or
ri
st
to
tor
tori
u
un
unhistoric
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…