EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unhitched
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unhitched
unhitch /'ʌn'hitʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tháo ở móc ra
tháo (bò, ngựa) ra khỏi xe
← Xem thêm từ unhitch
Xem thêm từ unhitches →
Từ vựng liên quan
ch
he
hi
hit
hitch
hitched
it
itch
itched
u
un
unhitch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…