EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unhomogenized
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unhomogenized
unhomogenized
Phát âm
Ý nghĩa
Cách viết khác : unhomogenised
← Xem thêm từ unhomogenised
Xem thêm từ unhonest →
Từ vựng liên quan
en
gen
ho
homo
homogenize
homogenized
mo
ni
om
u
un
zed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…