ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unhonoured

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unhonoured


unhonoured /'ʌn'ɔnəd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không được tôn kính, không được kính trọng; bị khinh miệt, bị coi khinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…