EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unhonoured
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unhonoured
unhonoured /'ʌn'ɔnəd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được tôn kính, không được kính trọng; bị khinh miệt, bị coi khinh
← Xem thêm từ unhonest
Xem thêm từ unhood →
Từ vựng liên quan
ho
hon
honour
honoured
no
on
ono
ou
our
re
red
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…