EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unicellular
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unicellular
unicellular /'ju:ni'seljulə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) đơn bào
← Xem thêm từ unicellate
Xem thêm từ unicellularity →
Từ vựng liên quan
ce
cell
cellular
el
ell
ic
ice
la
lar
ni
nice
u
un
unicell
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…