EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uniface
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uniface
uniface
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có vẽ mặt người chỉ ở một phía (tiền; huân chương; giấy bạc...)
← Xem thêm từ UNIDO guidelines
Xem thêm từ unifacial →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
fa
face
if
ni
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…