EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unifacial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unifacial
unifacial
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(khổ) một mặt (gia công)
← Xem thêm từ uniface
Xem thêm từ unifactorial →
Từ vựng liên quan
ac
ci
cia
fa
facia
facial
if
ni
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…