EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unifactorial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unifactorial
unifactorial
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
một yếu tố, một nhân tố
← Xem thêm từ unifacial
Xem thêm từ unifiable →
Từ vựng liên quan
ac
act
actor
fa
fact
facto
factor
Factorial
factorial
if
ni
or
ri
ria
rial
to
tor
tori
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…