EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unifies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unifies
unify /'ju:nifai/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
thống nhất, hợp nhất
@unify
hợp nhất, thống nhất
← Xem thêm từ unifiers
Xem thêm từ uniflated →
Từ vựng liên quan
fie
if
ni
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…