EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uniflated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uniflated
uniflated /'ʌnin'fleitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
xẹp, không có hơi; xì lốp (ô tô)
← Xem thêm từ unifies
Xem thêm từ uniflorous →
Từ vựng liên quan
at
ate
flat
if
la
lat
late
ni
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…