ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uniflated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uniflated


uniflated /'ʌnin'fleitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  xẹp, không có hơi; xì lốp (ô tô)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…