EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uniflorous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uniflorous
uniflorous /'ju:ni'flɔ:rəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) chỉ có một hoa
← Xem thêm từ uniflated
Xem thêm từ uniflow →
Từ vựng liên quan
florous
if
lo
lor
ni
or
ou
u
un
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…