ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uniflow

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uniflow


uniflow

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (kỹ thuật) có dòng tuyến tính (tụ điện)
  (uniflow traffic) vận chuyển một chiều

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…