EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uniflow
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uniflow
uniflow
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(kỹ thuật) có dòng tuyến tính (tụ điện)
(uniflow traffic) vận chuyển một chiều
← Xem thêm từ uniflorous
Xem thêm từ unifoliate →
Từ vựng liên quan
Flow
flow
if
lo
low
ni
ow
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…