EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uniformed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uniformed
uniformed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
mặc đồng phục, mặc quân phục
← Xem thêm từ uniform
Xem thêm từ uniformise →
Từ vựng liên quan
for
form
forme
formed
if
me
med
ni
or
rm
u
un
uniform
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…