EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unimpeached
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unimpeached
unimpeached /'ʌnim'pi:tʃt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị bắt bẻ, không bị chê trách
← Xem thêm từ unimpeachably
Xem thêm từ unimpeded →
Từ vựng liên quan
ac
ache
ached
ch
ea
each
he
imp
impeach
impeached
mp
ni
nim
pe
pea
peach
peached
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…