EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unirradiated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unirradiated
unirradiated
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không có ánh sáng chiếu/rọi vào
không được soi sáng
← Xem thêm từ unironically
Xem thêm từ unirrigated →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
at
ate
irradiate
irradiated
ni
ra
rad
radiate
radiated
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…