EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unirrigated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unirrigated
unirrigated /'ʌn'irigeitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không tưới (ruộng đất)
← Xem thêm từ unirradiated
Xem thêm từ unirritating →
Từ vựng liên quan
at
ate
gat
gate
gated
irrigate
irrigated
ni
ri
rig
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…