EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uniselector
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uniselector
uniselector
Phát âm
Ý nghĩa
(máy tính) bộ tìm xoay tròn, bộ chọn đơn
← Xem thêm từ unirritating
Xem thêm từ uniserial →
Từ vựng liên quan
ec
ect
el
elect
elector
is
ni
or
se
select
selector
to
tor
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…