ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unisons

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unisons


unison /'ju:nizn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (âm nhạc) trạng thái đồng âm
to sing in unison → hợp xướng
  trạng thái nhất trí, trạng thái hoà hợp
to act in perfect unison with others → hành động nhất trí hoàn toàn với những người khác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…