EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unissued
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unissued
unissued /'ʌn'isju:d/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không đưa ra, không phát hành, không in ra
← Xem thêm từ unisons
Xem thêm từ unit →
Từ vựng liên quan
is
issue
issued
ni
ss
sue
sued
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…