EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Unit of account
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Unit of account
Unit of account
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Đơn vị kế toán.
+ Xem Money.
← Xem thêm từ unit
Xem thêm từ unit price →
Từ vựng liên quan
ac
Account
account
cc
co
count
it
ni
nit
nt
of
ou
u
un
unit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…