ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ univocal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng univocal


univocal /'ju:ni'voukəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chỉ có một nghĩa (từ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…