EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
univocal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
univocal
univocal /'ju:ni'voukəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chỉ có một nghĩa (từ)
← Xem thêm từ university
Xem thêm từ univocally →
Từ vựng liên quan
cal
ni
oc
u
un
univ
vocal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…