EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unkind
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unkind
unkind /ʌn'kaind/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không tử tế, không tốt
tàn nhẫn, ác
← Xem thêm từ unkey
Xem thêm từ unkindled →
Từ vựng liên quan
in
kin
kind
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…