ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unkindled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unkindled


unkindled

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không cháy/bốc lửa
  chưa thắp (đèn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…