EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unknightly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unknightly
unknightly /'ʌn'naitli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có tinh thần hiệp sĩ, không thượng võ; không nghĩa hiệp, không hào hiệp
← Xem thêm từ unknightliness
Xem thêm từ unknit →
Từ vựng liên quan
kn
knight
knightly
ni
nig
nigh
night
nightly
u
un
unknight
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…