ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unknot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unknot


unknot /'ʌn'nɔt/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  mở nút, gỡ mối, tháo ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…