EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unknot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unknot
unknot /'ʌn'nɔt/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
mở nút, gỡ mối, tháo ra
← Xem thêm từ unknit
Xem thêm từ unknotted →
Từ vựng liên quan
kn
knot
no
not
ot
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…