EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unknotted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unknotted
unknotted
Phát âm
Ý nghĩa
(tô pô) không nút
← Xem thêm từ unknot
Xem thêm từ unknowability →
Từ vựng liên quan
kn
knot
knotted
no
not
ot
ted
tt
u
un
unknot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…