ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ knot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng knot


knot /nɔt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nút, nơ
to make a knot → thắt nút, buộc nơ
  (nghĩa bóng) vấn đề khó khăn
to tie oneself [up] in (into) knots → gây cho bản thân những khó khăn phức tạp
  điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối (một câu chuyện...)
  mắt gỗ, đầu mấu; đốt, khấc (ngón tay...)
  nhóm, tốp (người); cụm; (cây)
to gather in knots → họp lại thành nhóm
  u, cái bướu
  cái đệm vai (để vác nặng) ((thường) porter's knot)
  mối ràng buộc
the nuptial knot → mối ràng buộc vợ chồng, nghĩa vợ chồng
to tie the nuptial knot
  lấy nhau
  (hàng hải) dặm, biển, hải lý

ngoại động từ


  thắt nút (dây), buộc chặt bằng nút; thắt nơ
  nhíu (lông mày)
  kết chặt
  làm rối, làm rối beng

nội động từ


  thắt nút lại

@knot
  (tô pô) nút // [thắt, buộc] nút
  parallel k. nút song song

Các câu ví dụ:

1. They are known as gold-diggers who "use foreign husbands as a life changer," consenting to leave their homeland and tie the knot with older foreign men because of poverty.

Nghĩa của câu:

Họ được mệnh danh là những tay đào vàng "lấy chồng ngoại làm vật đổi đời", đồng ý rời quê hương và kết duyên với những người đàn ông ngoại quốc lớn tuổi vì nghèo.


2. Huong is among a myriad Vietnamese millennials in little rush to find life-long partners or tie the knot, despite a government push.


3. Vinh, facing pressure from his family in the southern province of Tien Giang, has never considered tying the knot, his girlfriend Nguyen Thanh Tuyen, 25, sharing his views on life ever after.


4. "Many of my friends do not plan to have children, so what is the point of tying the knot before 30 or 40?"According to the World Population Review last year, Vietnam ranks quite low in terms of the TFR, 122nd out of 190 countries.


5.  "If people are in love and want to tie the knot, supporting them financially is a good move, especially when they have children, since raising a child is pricey," he said.


Xem tất cả câu ví dụ về knot /nɔt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…