EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
knotted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
knotted
knotted
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có mấu
đầy mấu; xương xẩu
← Xem thêm từ knots
Xem thêm từ knottier →
Từ vựng liên quan
k
kn
knot
no
not
ot
ted
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…