EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unlace
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unlace
unlace /'ʌn'leis/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cởi dây, tháo dây (giày, áo...)
← Xem thêm từ unlaboured
Xem thêm từ unlaced →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
la
lac
lace
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…