ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unlaboured

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unlaboured


unlaboured /'ʌn'leibəd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thanh thoát, trôi chảy, lưu loát; tự nhiên, không gò ép (lối thành văn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…