EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unlaboured
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unlaboured
unlaboured /'ʌn'leibəd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thanh thoát, trôi chảy, lưu loát; tự nhiên, không gò ép (lối thành văn)
← Xem thêm từ unlabelled
Xem thêm từ unlace →
Từ vựng liên quan
ab
abo
bo
la
lab
Labour
labour
laboured
ou
our
re
red
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…