EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unlabelled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unlabelled
unlabelled /'ʌn'leibld/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có nhãn, không dán nhãn
← Xem thêm từ unknowns
Xem thêm từ unlaboured →
Từ vựng liên quan
ab
be
BEL
bel
bell
belle
el
ell
la
lab
label
labelled
led
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…