ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unknowns

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unknowns


unknown /'ʌn'noun/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không biết, chưa từng ai biết, lạ
unknown country → xứ lạ
  chưa có tiếng; vô danh
an unknown author → một tác giả vô danh
the Unknown Warrior (Soldier) → chiến sĩ vô danh

danh từ


  điều chưa biết
  (toán học) ẩn số
equation of two unknowns → phương trình hai ẩn số

@unknown
  chưa biết ẩn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…